Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Doạ” Tìm theo Từ (640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (640 Kết quả)

  • / ´faiə¸dɔg /, danh từ, vỉ lò,
"
  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • danh từ, chó của cảnh sát,
  • điểm lân quang,
  • cữ đảo chiều bàn máy,
  • Danh từ: chó giữ nhà,
  • danh từ, chó săn,
  • cữ tiêu chuẩn,
  • nữ đương sự giấu tên trong vụ án,
  • khối tăng trọng,
  • vòng an toàn,
  • / ´si:¸dɔg /, Danh từ: (động vật học) chó biển, (động vật học) cá nhám góc, (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm, ráng bão, mống bão, hải tặc, danh...
  • Thành ngữ: nhân vật hàng đầu,
  • Danh từ: chó pomeran (như) spitz,
  • cữ ngắt, vấu dừng,
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • lớp gạch đặt nghiêng,
  • Tính từ: bằng chấm và gạch ngang; tạch tè, dot and dash code, mã móoc (bằng chấm và gạch ngang)
  • đường chấm gạch,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top