Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eager beaver” Tìm theo Từ (1.718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.718 Kết quả)

  • / 'i:gə /, Tính từ: ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu, nồng (rượu...), (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc, thiếu xót, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´i:zə /, Cơ khí & công trình: khoan phụ, Kỹ thuật chung: lỗ, lỗ mìn phụ, Địa chất: lỗ mìn phụ,
  • / 'i:tə /, Danh từ: người ăn, quả ăn tươi, a big eater, người ăn khoẻ
  • thị trường nhỏ nhoi,
  • đất sét nghèo, đất sét pha cát,
  • vôi nghèo,
  • / ´faiər¸i:tə /, danh từ, người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật), người hiếu chiến, kẻ hung hăng,
  • Danh từ: loài ăn sâu bọ,
  • Địa chất: lỗ mìn phụ,
  • / ´oupjəm¸i:tə /, danh từ, người hút thuốc phiện, he is an opium-eater, anh ta là một người nghiện thuốc phiện
  • / ¸mæn´i:tə /, danh từ, thú ăn thịt người,
  • gỗ [mọt gỗ],
  • Danh từ: (động vật) chim chích,
  • / ´loutəs¸i:tə /, danh từ, kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ,
  • Danh từ: loài chim ăn hạt,
  • / ´bi:¸i:tə /, danh từ, (động vật học) chim trảu,
  • ray phụ, ray tăng cường,
  • ray phụ, ray tăng cường, ray phụ,
  • Danh từ: (động vật học) chim hút mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top