Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bankruptcy” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • cuộc phá sản gian trá,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / ´bæηkrʌpt /, Danh từ: người vỡ nợ, người phá sản, (thông tục) người mắc nợ không trả được, Tính từ: vỡ nợ, phá sản, thiếu, không có,...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • chủ nợ phá sản,
  • nhân viên hạch toán phá sản,
  • thủ tục phá sản,
  • hành bi phá sản,
  • phục quyền sau phá sản, sự phục quyền sau khi phá sản,
  • đơn thỉnh cầu của các chủ nợ, đơn thỉnh cầu của các trái chủ, đơn thỉnh cầu của thương gia phá sản, đơn tuyên bố vỡ nợ, đơn xin thanh toán tài phán (của chủ nợ), đơn xin thanh toán theo phán...
  • chủ công trình bị phá sản,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • tài khoản phá sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top