Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn certainly” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • quyết sách kinh tế xác định,
  • điều khiển tương đương,
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • Thành Ngữ:, to a certainty, nhất định
  • tỉ giá hối đoái cố định,
  • giá cố định,
  • hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy,
  • cân bằng không xác định,
  • dải ngờ tần số (bất định),
  • biến cố chắc chắn,
  • niên kim kỳ hạn, annuity certain policy, đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
  • Thành Ngữ: chắc chắn, for certain, chắc chắn, đích xác
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • niên kim xác định (niên kim kỳ hạn),
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • nút nguồn/nút cuối,
  • đơn bảo hiểm niên kim cố định,
  • đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn,
  • Thành Ngữ:, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top