Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fissure” Tìm theo Từ (493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (493 Kết quả)

  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / ´fisail /, Tính từ: có thể tách ra được, Kỹ thuật chung: dễ tách phiến, phân hạch được, fissile isotope, đồng vị phân hạch được, fissile material,...
  • khe đá- chẩm,
  • khe trai-đá,
  • đất sét có vết nứt,
  • loétnứt,
  • các khe tiểu não,
  • khe màng mạch,
  • / 'fikst∫ə /, Danh từ: vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, ( số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt (pháp lý) coi (như) thuộc hẳn về một toà...
  • kẽ, khe,
  • vết nứt một phía,
  • rãnh đỉnh chẩm,
  • Danh từ: người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...), công ty phát hành, ngân hàng phát hành (thư tín dụng), người...
  • khe đá nhĩ,
  • khe chân bướm hàm,
  • đá (có khe) nứt, đá nứt nẻ,
  • khe bướm đá,
  • khe nhĩ chủm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top