Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flench” Tìm theo Từ (668) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (668 Kết quả)

  • thước cong vẽ kỹ thuật, dưỡng, thước cong,
  • cửa kiểu pháp, là cửa mà cánh của nó được chia thành các ô vuông hay chữ nhật, đều từ trên xuống dưới không có đố ngang. thông thường là cửa hai cánh., cửa kiểu pháp',
  • đường ống thoát nước kiểu pháp,
  • Danh từ: (thực vật) cây đậu hoa đỏ,
  • đinh sát tròn, đinh sắt tròn, đinh (bằng) dây thép,
  • bánh mì pháp,
  • phục vụ kiểu pháp,
  • / klɪntʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu (đinh), sự ghì chặt, sự siết chặt, (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo, (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền anh),...
  • / klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung: đất sét chịu lửa,
  • / pla:ntʃ /, danh từ, phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng,
  • / trent∫ /, Danh từ: (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu), Ngoại động từ: (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, (quân...
  • vòm phẳng, vòm thoải,
  • kiến trúc pháp,
  • sự dập nổi kiểu pháp,
  • âu tàu kiểu pháp, ổ khóa kiểu pháp,
  • Danh từ: dầu đánh véc ni, Hóa học & vật liệu: chất đánh bóng pháp, Xây dựng: vécni đánh bằng nùi,
  • vec-ni cánh kiến, vécni cánh kiến,
  • danh từ, bánh mì nướng theo kiểu pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top