Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flench” Tìm theo Từ (668) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (668 Kết quả)

  • giàn kiểu pháp, giàn pôlôngxô (tương tự giàn kiểu fink),
  • / frentʃ-kə´neidiən /, Danh từ: người canađa nói tiếng pháp; người canađa gốc pháp,
  • dầu đánh vec-ni, Động từ: Đánh véc ni,
  • Danh từ: mùi hôi thối; mùi rất khó chịu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • / bla:ntʃ /, Động từ: làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi, Hình thái từ: Thực phẩm: chần, Kỹ...
  • / drentʃ /, Danh từ: liều thuốc thú y, trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc, Ngoại...
  • Danh từ, cũng flaunching: mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa,
  • / flɪtʃ /, Danh từ: thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, Ngoại động từ: lạng (cá bơn) thành...
  • / ´fluənsi /, Danh từ: sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy, Từ đồng nghĩa: noun, volubility , eloquence , facility , fluidity...
  • / kwentʃ /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết (khát), nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh, làm nguội lạnh, làm mát; nén, chấm dứt,...
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • cửa đi gắn kính, khuôn cửa sổ kiểu pháp,
  • đồng phrăng pháp,
  • công viên kiểu pháp,
  • trốn việc,
  • Danh từ: Đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới,
  • Danh từ: người đàn bà pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top