Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grasp” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, grasp the nettle and it won't sting you, cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • Idioms: to take a horse off grass, không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
  • thuật toán đồ thị và gói phần mềm,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, to cut the grass under somebody's feet, phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
  • Idioms: to have a roll on the grass, (ngựa)lăn trên cỏ
  • Thành Ngữ:, to let the grass grow under one's feet, đợi nước tới chân mới nhảy
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top