Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impatient” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • Tính từ: (thực vật học) không tự thụ phấn được,
  • / ´in¸peiʃənt /, Y học: bệnh nhân nội trú,
  • theo rõi bệnh nhân bằng monotoring,
  • Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật, xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật,
  • Nghĩa chuyên nghành: giường bệnh, giường bệnh,
  • Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • một bản ghi đưa ra tất cả các thông tin về bệnh nhân với mục đích hỗ trợ các chuyên gia sức khoẻ trong việc đưa ra dịch vụ y tế chất lượng.,
  • ghế băng cho bệnh nhân,
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ thống loa, tăng âm hướng dẫn bệnh nhân,
  • túi chườm lóng lạnh,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top