Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impatient” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.454) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột,...
  • / ´hai¸strʌη /, tính từ, dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed), Từ đồng nghĩa: adjective, tense , impatient , excitable , restless , edgy , hyper...
  • như impatience,
  • / ´lɔη¸sʌfəriη /, tính từ, nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient .--n.forbearance...
  • Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • / ´tʃaildlis /, tính từ, không có con, Từ đồng nghĩa: adjective, impotent , infertile , sterile , unfruitful
"
  • bre & name / ɪm'peɪʃnt /, Tính từ: thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, ( + of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì),...
  • Tính từ: nửa tỉnh; có ý thức một phần, a semi-conscious patient recovering from an anaesthelic, một bệnh nhân đang tỉnh lại phần nào sau...
  • Phó từ: về phương diện lâm sàng, in the first-aid room , the patient is found clinically dead, trong phòng cấp cứu, bệnh nhân được xem là đã...
  • Danh từ: public relation: quan hệ công chúng, giao tiếp cộng đồng, Nghĩa chuyên nghành: patient record: bản ghi bệnh nhân,
  • Phó từ: Đáng kể, thấy rõ, đáng kể, the patient looks appreciably pale, người bệnh trông tái nhợt thấy rõ
  • / pəˈsɛptəbəli /, Phó từ: có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy; một cách rõ ràng, rõ rệt, the patient has improved perceptibly, bệnh nhân đã...
  • / ,sætis'fæktərəli /, Phó từ: một cách hài lòng, the patient is getting on satisfactorily, bệnh nhân đang hồi phục khá tốt
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • Phó từ: nhẹ dạ, cả tin, the patient confides credulously all his fortune to the charlatan, người bệnh nhẹ dạ giao hết tài sản của mình cho...
  • / 'æmbjuləns /, Danh từ: xe cứu thương, xe cấp cứu, ( định ngữ) để cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, vehicles must make way for an ambulance with a patient...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây bóng nước, cây bóng nước,
  • / ˈɪnˌpeɪʃənt /, Danh từ: người bệnh nội trú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top