Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn puna” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / ´pʌηkə /, danh từ, quạt lá thốt nốt; quạt kéo,
  • / ´pju:ni /, Tính từ .so sánh: nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển, yếu ớt, đáng thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Danh từ: buna, một loại cao su nhân tạo,
  • / ´pju:mə /, Danh từ: (động vật học) báo sư tử (động vật thuộc họ mèo, ở mỹ), bộ lông báo sư tử, Từ đồng nghĩa: noun, catamount , cougar ,...
  • / pʌn /, Danh từ: sự chơi chữ, Nội động từ: chơi chữ, Cơ khí & công trình: sự đầm (đất), Từ...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • cá ngừ nghiền mịn,
  • đáy thuyền hình ôvan,
  • danh từ, loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ...
  • sự chọc lò đáy bằng,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top