Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sacrifice” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / ˈsækrəˌfaɪs /, Danh từ: sự cúng thần; sự tế lễ; vật hiến tế, sự hy sinh; vật hy sinh, sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'sækrifaisə /, Danh từ: người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần,
  • thiệt hại do hành động tổn thất chung gây ra,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • giá bán lỗ,
  • / ¸self´sækrifais /, Danh từ: sự hy sinh, sự quên mình,
  • sự bán lỗ,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • sự hi sinh tối thiểu, sự hy sinh tối thiểu,
  • xuất khẩu lỗ vốn,
  • hàng bán đấu giá rẻ, hàng bán lỗ,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • hy sinh ngang nhau, sự hy sinh ngang nhau,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top