Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squeeze” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • cánh giữa kéo dài,
  • trạng thái lượng tử ép,
  • Danh từ: con lăn cao su (để dán ảnh),
  • bót nghẹt thị trường, gây áp lực (nhất là trên những người bán khống),
  • ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép,
  • chổi cào bằng cao su (để rải nhựa đường),
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • tấm chắn bụi,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Thành Ngữ:, put the squeeze on somebody ( to do something ), (thông tục) dùng sức ép đối với ai để hành động theo một cách cụ thể nào đó
  • Thành Ngữ:, to sneeze into a basket, (nói trại) bị chém đầu
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top