Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squeeze” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • trám ximăng dưới áp lực (trám lần hai),
  • trục ép,
  • thúc ép người đầu cơ giá xuống,
  • hạn chế cổ tức, hạn chế tổ tức,
  • máy tán đinh kiểu ấn,
  • tinh bột ép,
  • thử nghiệm nén, sự thí nghiệm mẫu, sự thí nghiệm nén,
  • Danh từ: sự hạn chế mức lãi,
  • Danh từ: sự tăng lãi suất tín dụng để kiềm chế lạm phát, Kinh tế: hạn chế tín dụng,
  • ép giá, sự ép giá,
  • danh từ, chai bằng nhựa phải bóp để cho cái ở trong lòi ra,
  • hạn chế tín dụng,
  • đầu ép (máy làm khuôn),
  • đoạn nén (ống dẫn sóng),
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top