Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn terminate” Tìm theo Từ (673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (673 Kết quả)

  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / ´dʒə:mi¸neit /, Nội động từ: nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra (trong trí), Ngoại động từ: làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra, Hình...
  • / ´və:mi¸neit /, Nội động từ: sinh sâu, Đầy sâu, (nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại,
  • đồ họa kết thúc,
  • sự chất hàng công te nơ trong khu bốc dỡ,
  • năm bắt đầu kết thúc,
  • phá hủy kết liễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top