Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn terminate” Tìm theo Từ (673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (673 Kết quả)

  • xương xoăn mũi trên,
  • xương cuống mũi,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • bến tàu bốc xếp hàng,
  • đầu cuối ký tự,
  • đầu nối,
  • Danh từ: nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về, Giao thông & vận tải: ga đầu cuối hàng không, ga hàng không đầu...
  • trạm đầu cuối câm,
  • đầu kẹp dây tiếp đất, cực tiếp đất, đài trạm cuối trái đất, cọc nối đất, đầu đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối đất, đầu nối tiếp đất, đầu nối vỏ máy, sự nối đất, sự tiếp...
  • cọc dây máy phát,
  • đầu cuối tdma (vô tuyến vũ trụ),
  • đầu cuối điện thoại,
  • điểm đỗ cuối cùng,
  • băng đầu cực, bảng đầu cực, bảng đầu nối ra, dải điểm nối, dải gốc,
  • bảng thiết bị đầu cuối, bảng đầu cuối,
  • tài khoản chung kết,
  • tiền bồi dưỡng cuối cùng, tiền thưởng chung cuộc, tiền thưởng cuối kỳ,
  • sứ đầu ra,
  • cái kẹp đầu dây, cái kẹp tiếp xúc, kẹp nối dây, cái kẹp đầu dây, cái kẹp tiếp xúc,
  • thiết bị cuối, đầu cuối, approvals committee for terminal equipment (acte), hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối, broadband terminal equipment (b-isdn) (b-te), thiết bị đầu cuối băng rộng (b-isdn), carrier terminal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top