Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tripping” Tìm theo Từ (706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (706 Kết quả)

  • sự dỡ hàng côngtennơ, sự dỡ côngtennơ,
  • khuôn kẹp (máy chồn),
  • vấu kẹp, mỏ cặp (êtô), vấu kẹp,
  • kìm kẹp,
  • cần trục dỡ khuôn, cần trục dỡ thỏi,
  • hệ số bóc đất đá,
  • cái cào, cái nạo, dao cạo,
  • máy bay tẩy rửa,
  • máy xúc gầu lớn,
  • vòm tháo khuôn,
  • vị trí bẫy,
  • dải phớt, mạch xây, sự bít kín khe nối, dải bảo vệ, giấy,
  • / ´lipiη /, Y học: mô xương,
  • / ´tɔpiη /, Danh từ: sự tỉa ngọn cây, phần trên, phần ngọn, lớp mặt của đường (rải đá...), lớp mặt trên bánh (kem, bơ..), Tính từ: (thông...
  • sự đục lỗ tháo (đúc), sự tarô, sự tháo chất lỏng, sự ta rô, chích rút, đầu dây ra (của biến thế), lưu vực thử nghiệm, đầu dây ra (từ biến áp), mạch...
  • xà beng,
  • cơ cấu nhả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top