Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tripping” Tìm theo Từ (706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (706 Kết quả)

  • Danh từ: trẻ sinh ra,
  • / ´trimiη /, Danh từ, số nhiều trimmings: sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ), sự trang sức; đồ trang sức, vật...
  • / ´nipiη /, tính từ, rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói),
  • sự gỡ mẫu (phơi khuôn đúc), sự gỡ vật đúc, tiếng ồn,
  • / ´æset´stripiη /, Danh từ: thủ đoạn mua rẻ một công ty đang bị trắc trở về vốn liếng, rồi đem bán từng phần công ty ấy để kiếm lời, Kinh tế:...
  • / ´dripiη¸pæn /, danh từ, xoong hứng mỡ thịt quay,
  • ống nhỏ giọt,
  • loại bỏ hydrocarbons bằng xúc tác,
  • tháo dỡ ván khuôn,
  • đầu kẹp (thanh kéo),
  • sự cất phần nhẹ bằng hơi nước (xử lý thấm lọt),
  • chất lỏng hấp thụ,
  • cơ cấu tháo dỡ (cháy dập, mũi đột),
  • chống chuyển vị, sức chống chuyển vị,
  • cột chưng cất đơn dòng, sự bóc vỏ, sự chưng cất các pha mẹ, sự loại gân giữa của thuốc lá, thiết bị chưng cất các phần nhẹ, tước vỏ,
  • tháp cất phần nhẹ,
  • sự chảy nhỏ giọt khi tan giá,
  • điện áp bội ba,
  • ren [sự đứt ren],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top