Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn walk” Tìm theo Từ (1.047) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.047 Kết quả)

  • lật,
  • / wɔ:k /, cầu ván giàn giáo, ván chống đỡ,
  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa...
  • / weil /, Danh từ: vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, Ngoại động từ: Đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • / tɔ:k /, Danh từ: cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông (nói mà không làm), he's all talk, thằng ấy chỉ được cái tài nói, bài nói không chính thức, bài nói chuyện, tin...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • tường xây,
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại
  • Thành Ngữ:, to walk in, đi vào, bước vào
  • phòng khám không cần hẹn trước,
  • nhà không có thang máy, nhà không thang máy,
  • phương pháp monte-carlo,
  • Thành Ngữ:, to walk on, (sân khấu) đóng vai phụ
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • buồng kết đông nhỏ, máy lạnh xách tay,
  • tủ lạnh cỡ nhỏ,
  • Thành Ngữ:, walk of life, tầng lớp xã hội
  • thuyết biến đổi ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top