Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yes” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • lượng tro,
  • tổn thất phân phối,
  • hệ chuyên gia,
  • tổn thất thuần túy,
  • tổn hao cố định,
  • tổn thất (trên) lưới,
  • xí nghiệp nhỏ,
  • tổn hao truyền tải [truyền dẫn],
  • trạm cuối phía đích,
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • , to make sheep ' s eyes at somebody, (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
  • hệ si (hệ đơn vị quốc tế),
  • Thành Ngữ:, to lift up one's eyes, ngước nhìn, nhìn lên
  • phòng công te nơ quốc tế,
  • các dịch vụ khẩn,
  • tổn thất do ma sát,
  • sự tổn thất khi xả,
  • đánh giá tổn thất, định mức thiệt hại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top