Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn All” Tìm theo Từ (3.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.034 Kết quả)

  • gỡ bỏ hết,
  • / ´seiv¸ɔ:l /, Cơ khí & công trình: máng gom dầu, Kinh tế: cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…), tạp dề, máng gom dầu, dụng cụ gom,
  • Thành Ngữ:, that's all, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gì phải nói thêm nữa
  • / ¸ɔ:l´ouvəriʃ /, tính từ, (thông tục) cảm thấy khó ở; cảm thấy đau mỏi khắp người,
  • Danh từ: sự khó ở; sự đau mỏi khắp người,
  • thông toàn dải,
"
  • vạn năng,
  • / ´ɔ:l¸raund /, Tính từ: toàn diện, toàn năng, Kỹ thuật chung: vạn năng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-round development,...
  • toàn thép, Tính từ: toàn bằng thép,
  • Danh từ: (hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân viên, hành khách, hàng hoá...), tổng trọng
  • Địa chất: than nguyên khai,
  • / ´ɔ:l¸weθə /, tính từ, dùng cho mọi thời tiết,
  • Thành Ngữ:, all alone, một mình, đơn độc
  • Thành Ngữ:, all but, gần như, hầu như, suýt
  • hết tốc lực (ôtô), Thành Ngữ:, all out, (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý
  • Thành Ngữ:, all over, khắp cả
  • Thành Ngữ:, all there, (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên
  • Tính từ: tiêu biểu cho nước mỹ,
  • được đúc liền,
  • Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top