Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn All” Tìm theo Từ (3.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.034 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, all the better, càng hay, càng tốt
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • máy tính bán dẫn,
  • all cap fund, all-cap fund là một quỹ hỗ tương cổ phiếu tức là quỹ đó đầu tư vào các chứng khoán là cổ phiếu mà không quan tâm đến đó là doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ, hay doanh nghiệp vừa.,...
  • cánh đuôi giữ thăng bằng hoàn toàn,
  • bê-tông ke-ram-zit,
"
  • toàn bằng đá dăm,
  • liền khối, nguyên một khối,
  • hỗn hợp cốt liệu tự nhiên,
  • thùng xe toàn kim loại,
  • bất cứ thế nào,
  • Thành Ngữ:, each and all, tất cả mọi người, ai ai
  • Thành Ngữ:, on all fours, bò (bằng tay và đầu gối)
  • tất cả không,
  • Thành Ngữ:, least of all, kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
  • khay thu hồi nước trắng,
  • tà vẹt toàn lõi,
  • người thắng vơ cả,
  • Thành Ngữ:, with all faults, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu
  • xăng phổ dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top