Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ace” Tìm theo Từ (2.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.043 Kết quả)

  • / ɔ: /, Danh từ: sự kính nể, kính phục, Ngoại động từ: làm kính nể, làm kính phục, Từ đồng nghĩa: noun, verb,
  • / ais /, Danh từ: băng,cục đá đông lạnh, nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • / leis /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, ren, đăng ten, Ngoại động từ: thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • viết tắt, ( sce) chứng chỉ học tập ở scốt-len ( scottish certificate of education),
  • / eɪk /, Danh từ: sự đau, sự nhức, Nội động từ: Đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn, khát khao với ai, với cái gì, hình...
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • / eil /, Danh từ: rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia, adam's ale, Kinh tế: bia, Từ đồng nghĩa: noun, beer , brew , hops , malt...
  • viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông ( general certificate of education),
  • / reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống, chủng tộc (người), (động vật học) giống, dòng giống, loài, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • trung tâm chăm sóc sức khoẻ tại chỗ,
"
  • / eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi trưởng thành, (thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, Nội...
  • / eit /,
  • / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls, mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,
  • / meis /, danh từ, gậy chơi bi-a, cái gậy; cái chùy, trượng, gậy quyền, (sử học) gậy chỉ huy, người cầm gậy chỉ huy, ngoại động từ, tấn công bằng gậy/chùy, danh từ, vỏ nhục đậu khấu dùng làm...
  • tri-clo-etilen (tce), chất lỏng bền, không màu, nhiệt độ sôi thấp, rất độc nếu hít phải, được dùng làm dung môi hay tác nhân tẩy nhờn kim loại và dùng trong các ngành công nghiệp khác.
  • / 'ækni /, Danh từ: mụn trứng cá, viêm nang lông (trứng cá), most of adolescents suffer from acne, hầu hết thanh niên mới lớn đều bị mụn trứng cá
  • / ´a:vei /, Danh từ: lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt, ( ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ( (cũng) ave maria, ave mary), Đại lộ ( (viết tắt) của avenue)),...
  • Danh từ: cái rìu, Động từ: chặt bỏ, như ax, hình thái từ: Xây dựng: chặt bằng rìu,
  • / deis /, Danh từ: (động vật học) cá đác (họ cá chép), hình thái từ: Kinh tế: cá đác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top