Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bethel” Tìm theo Từ (301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (301 Kết quả)

  • / ´neðə /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dưới, ở dưới, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất, Từ đồng nghĩa: noun, the nether lip, môi dưới,...
  • / ´meθil /, Danh từ: (hoá học) metyla, Hóa học & vật liệu: ch3,
  • Danh từ: cây cọ (ở châu á),
  • vùng bethe,
  • / ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl, ethyl alcohol, cồn êtylic, ethyl benzene, etyl benzen, ethyl radical, gốc etyl, methyl ethyl ketone...
  • / beið /, Danh từ: sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi), Ngoại động từ: tắm, đầm mình (đen & bóng), rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...),...
  • Danh từ: người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và căm-brít),
  • / 'bezl /, Danh từ: mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ để lắp mặt kính (đồng hồ), Cơ khí & công trình: khung lắp, gờ lắp mặt kính,...
  • / 'bevəl /, Danh từ: góc xiên, cạnh xiên, thước đặt góc (của thợ mộc, thợ nề), Ngoại động từ: làm cho xiên góc, hình...
  • Danh từ: khách sạn ở bờ biển (sông hồ) chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo, khách sạn bên bờ biển, bờ sông có chỗ cho tàu thuyền thả...
  • etal, etan,
  • / ´li:θi: /, Danh từ: sông mê (ở âm phủ), sự lú lẫn, sự quên lãng,
  • bệnh do trepomemapallidum,
  • / ´i:θə /, Danh từ: bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, Hóa học & vật liệu: chất ê te, Y học:...
  • thùng đong thóc,
  • hay hời hơn,
  • liều (lượng) chết người, liều lượng gây chết người, liều gây chết,
  • gen gây chết,
  • rượu metyl, rượu metyla, cồn gỗ,
  • đỏ metyl,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top