Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn branch” Tìm theo Từ (1.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.245 Kết quả)

  • nhánh đường cáp dẫn,
  • sụp nhánh,
  • chi nhánh công ty,
  • nhánh liên kết,
  • nhánh hồi tiếp,
  • nhánh âm, nhánh r,
  • khuỷu đường ống,
  • nhánh ống hình chữ y,
  • nhánh chung,
  • nhánh có điều kiện, nhánh điều kiện,
  • nhánh âm (học),
"
  • nhánh anpha,
  • phân hội,
  • mạch phụ, mạch nhánh, mạch rẽ, branch-circuit distribution center, tâm phân phối mạch nhánh, lighting branch circuit, mạch nhánh chiếu sáng, motor branch circuit, mạch nhánh động cơ
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • chi điểm, chi nhánh, xí nghiệp,
  • số cái của chi nhánh, số phân loại của chi nhánh,
  • Danh từ: Đường sắt nhánh, tuyến đương nhánh, đường rẽ nhánh, đường ghép cấu trúc, đường phân nhánh, tuyến nhánh, đường dây rẽ nhánh, đường nhánh (ống dẫn), đường...
  • văn phòng chi nhánh, văn phòng địa phương, chi nhánh (điện), văn phòng chi nhánh phân cục, trụ sở chi nhánh,
  • điểm nút ở mạng điện, điểm nối, điểm phân nhánh, điểm rẽ nhánh, algebraic branch point, điểm rẽ nhánh đại số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top