Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cunning” Tìm theo Từ (1.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.552 Kết quả)

  • / ´bʌntiη /, danh từ, cờ trang trí, vải may cờ, (động vật học) chim sẻ đất,
  • / ´kʌpiη /, Danh từ: (y học) sự giác, Cơ khí & công trình: sự tán mũ, sự vuốt thúc, Kỹ thuật chung: sự vuốt sâu,...
  • Danh từ: sự đi săn cáo,
"
  • sự loại bỏ, chọn lọc,
  • sự dập tinh, sự dập tính, sự dập nổi, sự định cỡ, sự hiệu chỉnh, sự định cỡ, dập tinh,
  • / 'hʌntiɳ /, Danh từ: sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn), Hóa học & vật liệu: sự săn tìm,
  • chất hàng vào công -ten-nơ, việc chất hàng vào công te nơ,
  • phân xưởng đồ hộp,
  • nhà máy đồ hộp, xưởng đồ hộp,
  • nhà máy đóng đồ hộp,
  • chạy nhanh,
  • Danh từ: sự buôn lậu súng,
  • hành trình ngược,
  • Danh từ: sự chạy rà; sự tráng bạc (bạc lót, móng đệm), chạy rà, sự chạy rà, sự chạy rà,
  • đoạn thoát dao (cắt ren),
  • số dư hiện thời,
  • biểu đồ chạy tàu, biểu đồ chạy tàu, bảng thời gian chạy tàu, thời biểu chạy tàu,
  • chi phí vận chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top