Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foully” Tìm theo Từ (770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (770 Kết quả)

  • / ´kʌli /, danh từ, (từ lóng) anh chàng ngốc, bạn thân,
  • Danh từ: vải len bóng mặt,
  • danh từ vải len bóng mặt,
  • / ´mɔli /, Danh từ: người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả, (từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ, (từ lóng) gái điếm, đĩ,
  • / ´kɔli /, Kỹ thuật chung: khay,
  • / ´gʌli /, Danh từ: con dao to, rãnh (do nước xói mòn); máng, mương, Ngoại động từ: Đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng, Xây...
  • / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..), Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / ´fili /, Danh từ: ngựa cái non, (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu,
  • / ´lɔli /, Danh từ: (thông tục) kẹo, (từ lóng) tiền, Kinh tế: tiền,
  • Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cây nến,
  • Idioms: to be foully murdered, bị giết một cách tàn ác
  • vị trí đóng hoàn toàn,
  • bánh trục chịu tải hoàn toàn,
  • hệ thống hoàn toàn dư thừa,
  • trái khoán có ghi tên,
  • kênh hư hỏng,
  • lớp cách điện bị hỏng,
  • phế liệu,
  • vùng sai,
  • liền sai lệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top