Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foully” Tìm theo Từ (770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (770 Kết quả)

  • thịt gáy,
  • / ´fuli¸fledʒd /, thành ngữ, fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • hợp cách hoàn toàn,
  • đã đầu tư hết vốn, đầu tư toàn bộ,
  • đã được yêu cầu mua hết,
  • được trang bị đầy đủ,
  • bị giới hạn hoàn toàn, ăn khớp hoàn toàn, móc nối hoàn toàn,
  • / ´fuli¸fæʃənd /, thành ngữ, fully-fashioned, (nói về quần áo) bó sát thân người
  • trái khoán được đảm bảo đủ số,
  • được ủy trọn quyền,
  • đã phân phối hết,
  • tàu được trang bị đầy đủ về số người, nhiên liệu và đồ dự trữ,
  • đã nhận cổ phần quá nhiều,
  • Phó từ: ngu đần, đần độn, lờ mờ, không rõ rệt, Đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt, Đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, Từ...
  • / ´feli /, như felloe,
  • / 'buli /, Danh từ: kẻ hay bắt nạt (ở trường học), (môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng, Động từ:...
  • / ´dɔli /, Danh từ: bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê), gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...), giùi khoan sắt, búa tán đinh, bàn chải để đánh bóng,...
  • / ´hɔli /, Danh từ: (thực vật học) cây nhựa ruồi,
  • / ´gɔli /, thán từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), chao ôi, trời ơi,
  • / ´dʒɔli /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, (từ lóng) thú vị, dễ chịu, (mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm, Phó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top