Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gloaming” Tìm theo Từ (764) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (764 Kết quả)

  • đầu vào di động, đầu vào động, đầu vào thả nổi,
  • thiết bị trạm nổi,
  • bến nổi, cầu tàu nổi, bến nổi,
  • thận bập bềnh,
  • cần lắc,
  • quyền giữ thả nổi,
  • khay nổi,
  • xương bánh chè nổi,
  • trong bảng (anh) thả nổi,
  • dàn dáo treo, giàn giáo nổi, giàn giáo treo,
  • ống tùy động, ống tự tựa,
  • lách di động,
  • bể chứa nổi,
  • / ´fri:¸floutiη /, tính từ, bấp bênh; lừng chừng, a free-floating intellectual, người trí thức lừng chừng
  • chất làm trương nở, chất làm truơng nở, chất làm nở,
  • máy cán phá, máy cán thô, phân xưởng cán thô,
  • Tính từ: (thực vật) ra hoa quanh năm,
  • Danh từ: kim báo mức đầu; kim phao,
  • Danh từ: tổng số những người bỏ phiếu bấp bênh (không chỉ cho một đảng),
  • ổ tự lựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top