Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guff” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) người vô dụng, bánh ngọt có lớp kem,
  • vịnh ba tư,
  • / ´paudə¸pʌf /, danh từ, cái nùi bông thoa phấn (như) puff,
  • / ´pʌf¸bɔ:l /, danh từ, (thực vật học) nấm trứng (nấm hình quả bónh),
  • lỗ phụt ra (khói, hơi...)
  • bờ vịnh,
  • palăng đón gió mạn, palăng có móc,
  • khớp (trục kiểu) ống, khớp kiểu mang sông, khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp nối đối tiếp,
  • tup bazan,
  • gạch (màu) da cam,
  • danh từ, bánh putđinh nho khô,
  • chỗ phình, vòm dung nham,
  • túp gian tầng,
  • tup đá,
  • đá túp trakit,
  • tup thủy tinh,
  • kiện lại, phản tố, phản khiếu,
  • Tính từ: (thông tục) ứng khẩu; không chuẩn bị trước (bài nói...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • các cảng vịnh ba tư,
  • tup vụn vôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top