Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lesson” Tìm theo Từ (507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (507 Kết quả)

  • / ´lesə /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
  • / ´dʒesou /, Danh từ ( số nhiều gessoes): thạch cao, Hóa học & vật liệu: bột thạch cao,
  • / ´mesɔn /, Danh từ: (vật lý) mêzon, Điện tử & viễn thông: hạt meson, hạt mêzon, Kỹ thuật chung: mezon, eta meson, mezon...
  • Thành Ngữ:, to learn one's lesson, học được bài học đắt giá, đã hiểu được những gì nên làm hoặc không nên làm
  • Idioms: to take lesson in, học môn học gì
  • / ´læsou /, Danh từ: dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật), Ngoại động từ: bắt bằng dây thòng lọng, hình thái từ:...
  • người cho thuê lại, người cho thuê lại (=người thuê chính), người thuê chính,
  • vé dài hạn, vé mùa, vé quý,
"
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
  • lý do gọi ngược,
  • buổi họp bế mạc,
  • Danh từ: nhiệm vụ chiến đấu,
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu, ' fenstaim, danh từ
  • mùa bão,
  • hội nghị toàn thể,
  • vụ mùa,
  • thời kỳ sưởi ấm, mùa sưởi ấm,
  • đang mùa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top