Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ort” Tìm theo Từ (3.348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.348 Kết quả)

  • sắp xếp lùi, sắp xếp ngược,
  • cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội hạt (chuyển mạch er-5 fr), management network access port (mnap), cổng truy nhập mạng...
  • cảng kế cận,
  • / ´a:t¸fɔ:m /, danh từ, loại hình nghệ thuật,
  • trường mỹ thuật,
  • trang trí nghệ thuật,
  • sắp xếp số học,
  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • hút ra, đẩy ra ngoài, múc ra, bảo lãnh, tát ra bằng gàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aid , deliver , release , relieve , rescue , spring , flee...
  • bán tháo,
  • bứng trồng, cấy,
  • thời đoạn bớt đen,
  • bột (đã) tẩy trắng,
  • tiện rãnh trong, Kỹ thuật chung: khoét hốc, ren thô,
  • sự sắp xếp khối, sắp xếp khối,
  • chỗ nước bục ra, Danh từ: cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực,
  • quặng bị phá vỡ,
  • nghệ thuật xây dựng,
  • cửa thoát nước,
  • sự thiêu cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top