Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn personal” Tìm theo Từ (429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (429 Kết quả)

  • quyền công dân,
  • thư ký riêng,
  • cách bán trực tiếp cá nhân, dịch vụ cá biệt, tống đạt trực tiếp,
"
  • hệ máy cá nhân,
  • tứ diện phối cảnh,
  • thời gian cá nhân, thời gian riêng,
  • động sản cá nhân, tài sản cá nhân,, tài sản cá nhân, tài sản tư,
  • cuộc gọi cá nhân, điện thoại (đường dài) tư nhân,
  • đồ dùng cá nhân, động sản,
  • mã cá nhân, mã riêng,
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ đạc cá nhân, đồ dùng cá nhân, tài sản cá nhân, vật sở hữu cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, bag and baggage , impedimenta , personal...
  • tài chính cá nhân,
  • / ´pə:sənəbl /, Tính từ: xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, she is a very personable...
  • Phó từ: xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi,
  • / ´pə:sə¸neit /, Tính từ: (thực vật học) hình mõm chó, Ngoại động từ: Đóng vai, giả vờ là (người khác), personate corolla, tràng mõm chó
  • / im´pə:sənl /, Tính từ: không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan, không có cá tính con người, (ngôn ngữ học)...
  • quanh mồm, quanh miệng,
  • / ´pə:snidʒ /, Danh từ: nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸perə´ni:əl /, Tính từ: thuộc xương mác, Y học: thuộc xương mác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top