Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn real” Tìm theo Từ (1.150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.150 Kết quả)

  • giá trị thực tế, thực giá, real value of a stock, giá trị thực tế của một chứng khoán
  • tiền lương thực tế, tiền lương thực tế, thực chất, real wage ), tiền lương thực tế, thực chất
  • tố tụng sản quyền,
  • tải trọng thực,
  • chế độ thực, virtual real mode, chế độ thực ảo
  • Danh từ: (toán học) số thực, số thực, completeness of the system of real number, tính đầy đủ của hệ số thực, inverse of a real number, nghịch đảo của một số thực
"
  • phần thực, phần thực, real part of the impedance, phần thực của trở kháng, real-part operator, toán tử phần thực
  • mặt phẳng thực,
  • điểm thực,
  • khí thực,
  • Danh từ: lý thuyết cho rằng máu và thịt chúa jesu có thực trong bánh và rượu thánh,
  • tỷ lệ thực,
  • thành phần thực,
  • thành phần thực,
  • chi phí thực, chi phí thực tế, phí thực tế, phí tổn thực tế, chi phí thực tế, real cost terms of trade, điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế
  • tín dụng đối vật, tín dụng thực tế,
  • độ lệch thực tế,
  • miền thực,
  • gàu ngoạm đất, gầu ngoạm đất,
  • gnp thực tế, natural real gnp, gnp thực tế tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top