Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn safely” Tìm theo Từ (549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (549 Kết quả)

  • vòng an toàn, vòng bảo vệ, vòng chống ghi, vòng bảo hiểm, vòng an toàn,
  • thanh an toàn,
  • màn chắn an toàn,
  • khoảng cách an toàn (giữa hai phương tiện),
  • cổ phiếu nắm giữ an toàn,
  • móc có chốt, móc (nâng) an toàn, móc an toàn,
"
  • kiểm tra an toàn, sự kiểm tra an toàn,
  • kích an toàn,
  • ki an toàn,
  • chất nổ an toàn,
  • thiết bị chắn đường, hàng rào bảo vệ,
  • / ´sɔ:li /, Phó từ: một cách nghiêm trọng; rất lớn, rất nhiều, Từ đồng nghĩa: adverb, help was sorely needed, sự giúp đỡ là hết sức cần thiết,...
  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
  • / 'steili /, Phó từ: cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên), (pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn),...
  • / ´sti:li /, Tính từ: bằng thép; như thép, nghiêm khắc; cứng rắn, sắt đá, Kỹ thuật chung: bằng thép, rắn như thép, steely glance, cái nhìn nghiêm khắc,...
  • / ´steitli /, Tính từ: oai vệ, trang nghiêm, trịnh trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a stately old woman,...
  • phạm vi an toàn,
  • kíp nổ an toàn,
  • sự an toàn kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top