Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn safely” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.008) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to see sb safely through, giúp đỡ người nào đến cùng
  • bảo quản, giữ an toàn, safekeeping (safe-keeping ), bảo quản an toàn, safekeeping (safe-keeping ), việc bảo quản an toàn, safekeeping agreement, hợp đồng bảo quản an toàn,...
  • Thành Ngữ:, to sit in the safety-valve, theo chính sách đàn áp
  • Thành Ngữ:, caution is the parent of safety, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • độ an toàn, mức độ an toàn, mức độ an toàn, Địa chất: mức độ an toàn, degree ( ofsafety ), mức độ an toàn
  • giao thông đường bộ, giao thông đường bộ, road traffic safety, an toàn giao thông đường bộ, road traffic sign, biển báo giao thông đường bộ
  • / 'seiftikætʃ /, Danh từ: chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò), is the safety-catch an ?, chốt an toàn khoá chưa?
"
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn, ultimate factor of safety, hệ số an toàn giới hạn
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn (sf), hệ số an toàn, hệ số an toàn, partial safety factor, hệ số an toàn từng phần, permeable safety factor, hệ số an toàn cho phép
  • nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section of safety valve, mặt cắt ngang của van an toàn, superheater safety valve, van an toàn...
  • / safeguard /, Danh từ: cái để bảo vệ, cái để che chở, giấy thông hành an toàn (như) safe-conduct, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ phận an toàn, Ngoại động từ:...
  • chốt cài cửa, then cài cổng, safety gate latch, then cài cổng an toàn
  • an toàn cháy, sự an toàn cháy, sự phòng cháy, fire safety inspection, sự kiểm tra an toàn cháy, fire safety system, hệ thống an toàn cháy
  • điện áp cực thấp, safety extra low voltage circuit (selv), mạch có điện áp cực thấp an toàn
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • thanh điều chỉnh an toàn, shim safety rod suspension, hệ treo thanh điều chỉnh an toàn
  • giấy chứng thiết bị an toàn, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
  • bể chứa xăng, thùng chứa xăng, bể chứa xăng dầu, bình xăng, nắp bình xăng, thùng chứa xăng dầu, thùng ga, thùng nhiên liệu, thùng xăng, safety gasoline tank, thùng xăng an toàn
  • mũ an toàn, mũ bảo hiểm, mũ phòng hộ, mũ sắt, industrial safety helmet, mũ an toàn công nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top