Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slide” Tìm theo Từ (1.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.002 Kết quả)

  • / sleid /, Xây dựng: cầu thang dốc,
  • / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra), Kỹ thuật chung: bột đá, bùn quặng, bùn...
  • / slid /,
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • bàn trượt trên (giá dao),
  • thước trượt đo độ sâu,
  • khung trượt kelvin-varley, thước trượt kenvil-varley,
  • độ nghiêng sụt lở,
  • mặt thước loga,
  • máy tiện có tụ trượt,
  • khung sắp xếp slide,
  • hộp van trượt, hộp ngăn kéo,
  • vòng tròn phối hơi, vòng (tròn) van trượt,
  • thanh van trượt,
  • đầu xoay, đầu rơvonve,
  • van trượt quay,
  • bàn trượt đứng của máy bào,
  • sự lắp trượt nhẹ, sự lắp động,
  • hệ thống chống trượt điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top