Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sparking” Tìm theo Từ (1.698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.698 Kết quả)

  • danh từ, người cùng đấu với võ sĩ quyền anh trong buổi tập, (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ( (thường) một cách thân mật),
  • thắng đậu,
  • nhà để xe đạp,
  • hệ thống sưởi khi đỗ,
  • con cóc hãm, vấu hãm,
  • nơi đỗ xe, bãi đỗ xe,
  • thềm đỗ máy bay, bãi đỗ xe,
  • vùng đỗ, chỗ đỗ ô tô, bãi đỗ, bãi đỗ xe, trạm dừng xe, bãi đậu xe,
  • thời gian tiết kiệm được thuế,
  • sự đậu xe có người hầu,
  • / ´pa:tiη /, Danh từ: sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, Đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba, Cơ khí & công trình: ke nứt, Hóa...
  • đào [sự đào bằng mai], Danh từ: sự đào đất bằng mai,
  • / ´speisiη /, Danh từ: sự để cách (ở máy chữ); khoảng cách chừa lại giữa những vật (những từ...) khi trải hoặc dàn cái gì ra, Cơ khí & công trình:...
  • / ´stɛəriη /, Tính từ: nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt, Toán & tin: bắt đầu khởi hành,
  • Danh từ: sự đóng đinh ray, đóng đinh đường, cọc gỗ, cừ gỗ, sự đóng đinh ray,
  • lớp màng lót (chống thấm), màng bao,
  • Danh từ: phiếu phạt đỗ xe,
  • tiện nghi nơi đậu xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top