Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sparking” Tìm theo Từ (1.698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.698 Kết quả)

  • Danh từ: sự phân chia, sự phân bổ, sự tham gia, sự chia sẻ, sự dùng chung, sự góp chung, sự chia, sự phân chia, sự tách, Nguồn...
  • Danh từ: sự phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu),
  • sự tháo phễu rót,
  • / 'pækiη /, Danh từ: sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng, bao bì, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gắn kín,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / ´sleikiη /, Danh từ: sự dập tắt, sự tôi vôi, Xây dựng: sự tôi (vôi),
  • Danh từ: sự lượn ngoằn ngoèo, sự lượn ngoằn ngoèo (khí động lực), sự kéo bằng cáp,
  • sự phun bụi sương, sự tỏa, sự toé, sự tưới, lớp trát phun, lớp trát vảy, sự phun vữa,
  • sự lót ống khói, vữa, lớp trát, lớp trát trang trí,
  • / ´sɔ:riη /, Tính từ: bay vút lên, Nguồn khác: Kinh tế: giá tăng vụt, sự tăng vụt, Từ đồng...
  • / ´soukiη /, Tính từ: rất ướt; ướt đẫm (như) soaking wet, Danh từ: như soak, Cơ khí & công trình: sự giữ nhiệt độ...
  • sự cho vay nặng lãi,
  • Danh từ: sự cho vay cắt cổ,
  • sự thật trong (nước ép), sủi bọt (rượu vang),
  • Danh từ: nước xô-đa, Từ đồng nghĩa: noun, fizzy water , mineral water , seltzer water , spring water
  • hơi sục,
  • rảy khí, bơm không khí hay oxi vào tầng ngậm nước để tách hay rửa bỏ các chất ô nhiễm dễ bay hơi vì khí sủi bọt qua nước ngầm bị giữ lại bằng một hệ thống chiết hơi nước.
  • men bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top