Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spruce” Tìm theo Từ (2.417) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.417 Kết quả)

  • nguồn kích thích,
"
  • nguồn tập trung,
  • chỗ nối đầu dây,
  • nguồn thải di động, những nguồn ô nhiễm không khí không cố định như xe hơi, xe tải, xe gắn máy, xe buýt, máy bay, đầu máy xe lửa.
  • giếng thu nhiệt, nguồn âm (không phát ra),
  • nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ của nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ nguồn nhiệt, internal heat source output, công suất nguồn nhiệt bên trong, low-temperature heat source, nguồn nhiệt kế...
  • mối ghép bằng nóng chảy, mối nối nhờ nóng chảy, sự nối bằng nóng chảy,
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • Tính từ: có lò xo ở bên trong, interior-sprung mattress, đệm lò xo
  • nguồn để bắt lửa,
  • mối nối trong,
  • nguồn ô nhiễm gián tiếp, bất cứ phương tiện hay công trình xây dựng, nhà cửa, đường sá hay bãi đậu xe nào thu hút sự đi lại của các loại xe cơ giới và gián tiếp gây ra ô nhiễm.
  • mã nguồn mở, open source software, phần mềm mã nguồn mở, open source vendor, nhà cung cấp mã nguồn mở
  • tư liệu nguồn,
  • nguồn thu nhập,
  • sự nối chồng cốt thép,
  • nguồn thứ hai,
  • nguồn bên ngoài,
  • bộ nguồn nguồn công suất, nguồn, nguồn cung cấp năng lượng, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, electric power source or outlet, nguồn điện, incoming power source fail, mất nguồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top