Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stage” Tìm theo Từ (1.270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.270 Kết quả)

  • bậc ludlovi,
  • / ´lændiη¸steidʒ /, danh từ, bến tàu,
  • tầng đáp xuống mặt đất,
  • bậc monti,
  • nhiều lớp,
  • đĩa đặt vật kính quay (kính hiển vi),
  • giai đoạn trượt,
  • giai đoạn chuyển tiếp,
  • giàn giáo lăn, sàn công tác,
  • bậc stephani,
  • / 'steidʒ'kout∫ /, xe ngựa chở khách theo những chặng đường cố định, Danh từ: xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định) (như) stage,
  • / 'steidʒ'mænidʒmənt /, Danh từ: cách đạo diễn (kịch),
  • / 'steidʒi'fekt /, danh từ, sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch,
  • biểu đồ mức nước, đường mức nước,
  • / 'steidʒ'neim /, danh từ, tên diễn viên dùng trong nghề mình,
  • mặt cắt dọc mặt nước, mặt cắt dọc sông,
  • mưa ghi mức nước,
  • quan hệ mức nước,
  • vòng sân khấu,
  • Tính từ: khát vọng trở thành diễn viên, ham muốn trở thành diễn viên (khi lớn lên), Danh từ: niềm khao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top