Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sterling” Tìm theo Từ (1.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.104 Kết quả)

  • động cơ stirling,
  • / ´stɛəriη /, Tính từ: nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt, Toán & tin: bắt đầu khởi hành,
  • / ´stailiη /, Danh từ: cách tạo dáng, kiểu của cái gì, Dệt may: cách tạo dáng, cách tạo kiểu, Toán & tin: sự tạo...
  • sự ôi (bánh mì),
  • / ´stjuiη /, Danh từ: sự ninh; hầm, Kinh tế: sự hầm, sự ninh (thịt, cá),
"
  • chu trình stirling, stirling cycle cooling, làm lạnh theo chu trình stirling, stirling cycle refrigerator, máy lạnh chu trình stirling
  • số stirling,
  • lấy nén bit, mất bit,
  • giá kỳ hạn bảng anh,
  • thị trường cho vay bảng anh giữa các ngân hàng,
  • trường bảng anh liên ngân hàng,
  • hối suất chéo bảng anh đô-la mỹ,
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • lái dừng (lái tĩnh),
  • Địa chất: sự lắng bụi,
  • áp lực trương nở,
  • khởi động bằng xăng,
  • sự lắng tự do,
  • sự đói môi chất lạnh, sự thiếu môi chất lạnh, thiếu môi chất lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top