Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stower” Tìm theo Từ (3.431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.431 Kết quả)

  • Tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish: thuộc tháp ngà,
  • tháp chuẩn tắc,
  • tháp tiếp phát, tháp chuyển phát,
  • cột tháp vùng hoạt động,
  • tháp sàng, re-screening tower, tháp sàng lại vật liệu
  • tháp chèn, một thiết bị kiểm soát ô nhiễm bằng cách cho khí dơ đi qua một tháp được xếp đá nhuyễn và dâm bào trong khi chất lỏng được phun lên những vật liệu này. chất ô nhiễm trong dòng khí hoặc...
  • gara kiểu tháp,
  • vì neo, trụ neo,
  • tháp cất phần nhẹ,
  • trụ đỡ cầu quay,
  • tháp truyền hình,
  • tháp ôxi hóa,
  • tháp oxi hóa,
  • tháp bơm,
  • cột tháp chuyển vị,
  • tháp vô tuyến,
  • tháp cất ngọn,
  • Danh từ: khối nhà rất cao gồm nhiều căn hộ hoặc văn phòng, khối tháp,
  • bulông côn, bulông hình tháp,
  • tháp làm nguội, tháp làm mát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top