Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stria” Tìm theo Từ (271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (271 Kết quả)

  • dải cọc,
  • dải bảo vệ,
"
  • băng cầu chì, thanh cầu chì,
  • tấm nối nóng chảy,
  • rãnh xoi xoắn ốc,
  • dải mép của mặt đường,
  • dải phân cách,
  • tấm kim loại bảo vệ,
  • dải đất,
  • Nghĩa chuyên ngành: băng môbiúyt (lá môbiúyt),
  • lớp trát vữa,
  • dải bản,
  • dải cách li, dải phân cách giữa các phần mặt đường xe chạy, dải cách ly, dải phân cách,
  • Đào theo dải, một quá trình sử dụng máy móc cào đất đá khỏi mỏ khoáng sản ngay dưới bề mặt đất.
  • danh từ, tranh chuyện vui,
  • trần ghép mảnh nhỏ,
  • Danh từ: câu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y,
  • cầu chì mỏng, thanh cầu chì, thanh cầu trì, cầu chì dạng tấm, cầu chì loại miếng mỏng, cầu trì mỏng, lá mỏng,
  • sự phết keo lên dải,
  • đường dây tải băng, băng dẫn, đường dẫn kiểu băng, strip-line circuit, mạch đường dây tải băng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top