Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subtle” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • / sʌkl /, Ngoại động từ: cho bú, nuôi nấng (một đứa bé, con vật), Nội động từ: bú, Hình Thái Từ:,
  • / ´tju:bjul /, Danh từ: Ống nhỏ, Y học: tiểu quản, renal tubule, tiểu quản thận, renal tubule convoluted, tiểu quản thận lượn, seminiferous tubule, tiểu...
  • / hə:tl /, Danh từ: sự va chạm, sự va mạnh, tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm, Ngoại động từ: va mạnh, đụng mạnh, lăn mạnh, ném mạnh, vất mạnh,...
  • / ´nʌbl /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nub)
  • / 'rʌbl /, Danh từ: gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn, Hóa học & vật...
  • / skʌtl /, Danh từ: dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, Nội động từ: Đi vụt qua, chạy trốn, chạy gấp, chạy lon ton,
  • một kiểu bố trí cột,
  • / ´nju:bail /, Tính từ: Đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái), khêu gợi, gợi dục,
  • / səb'dju: /, Ngoại động từ: chinh phục, khuất phục; đánh bại, nén (dục vọng..); làm dịu bớt, làm hạ bớt (nhất là cảm xúc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất),...
  • / sʌtl /, tính từ, (giải phẫu) dưới ngực,
  • / ˈsʌtlti /, Danh từ: tính phảng phất, tính huyền ảo, sự tinh vi, sự tinh tế; phẩm chất tinh tế, phẩm chất tinh vi, sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh,...
  • cọc, cột, trụ,
  • / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • / tə:tl /, Danh từ: (động vật học) cu gáy (như) turtle-dove, (động vật học) rùa (bò sát lớn sống ở biển có chân chèo và một mai to), thịt rùa, (từ mỹ, nghĩa mỹ) một trong...
  • / ´kʌtl /, Danh từ: (động vật học) con mực,
  • / ʃʌtl /, Danh từ: con thoi (trong khung cửi), cái suốt (trong máy khâu), hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn, (thông tục) quả cầu lông (như shuttlecock ), Nội...
  • / ˈsɛtl /, Danh từ: ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn, có lưng dựa cao và tay tựa, chỗ ngồi (thường) là mặt trên của cái tủ), Nội...
  • / ´sʌb¸taitl /, Danh từ: tiêu đề (phụ), đề phụ (của một cuốn sách..), ( (thường) số nhiều) phụ đề (trong phim), Ngoại động từ: Đặt tiêu...
  • / ´sʌb¸taip /, Danh từ: kiểu phụ, Toán & tin: kiểu con, kiểu phụ,
  • cây con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top