Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn teazel” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • du lịch ngẫu hứng,
  • chuyến du lịch khuyến khích, chuyến du lịch thưởng,
  • hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình ngược,
  • / ´trævl¸siknis /, danh từ, sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe,
  • hệ số đi lại,
  • chi phí du lịch,
  • trợ cấp công tác phí,
  • cơ sở kinh doanh sỉ du lịch,
  • cơ sở kinh doanh lẻ du hành,
  • Danh từ: sự nôn mửa do đi xe cộ gây nên, Y học: say tàu xe,
  • cấu van phân phối, hành trình van,
  • Tính từ: mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa),
  • chuyến đi bằng máy bay,
  • / ´brein¸ti:zə /, danh từ, vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc),
  • chiến dịch quảng cáo, chiến dịch quảng cáo hóc búa,
  • sự di chuyển dọc,
  • Danh từ: hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch, Xây dựng: hãng đường lịch, Kinh tế: hãng lữ hành, hãng du lịch,...
  • tập sách nhỏ, tập gấp về du lịch,
  • quãng đường đi,
  • tiền công tác, chi phí của chuyến đi công tác, phí đi lại, di chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top