Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn through” Tìm theo Từ (633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (633 Kết quả)

  • đại tu,
  • sự thoát qua lỗ,
  • điện thế xuyên qua,
  • sự bôi trơn liên tục,
  • Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • sự truyền dẫn qua mặt đất,
  • xuyên thủng, khoan lỗ suốt,
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • Thành Ngữ:, to put through, hoàn thành, làm tr?n, làm xong xuôi, th?c hi?n th?ng l?i (công vi?c gì)
  • van thẳng, van thông (thẳng),
  • mố có lỗ rỗng,
  • đường quá cảnh, đường tramzit,
  • sự ghép bằng mộng đuôi én,
  • tàu hàng chạy suốt,
  • chiều dài đường thông xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top