Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn through” Tìm theo Từ (633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (633 Kết quả)

  • mái hình chữ m,
  • chiều dài máng ăn,
  • đập tràn máng xiết,
  • nơi tiểu tiện kiểu máng,
  • mạch trũng,
  • Thành Ngữ:, what though, dù... đi nữa, dù cho
  • cái kẹp búi dây, máng điện kỹ thuật,
  • phân rã theo thờigian,
  • tấm sống dọc tàu,
  • sự nạp liệu một lần,
  • nồi hơi dòng thẳng,
  • sự luồn đường ống (qua),
  • lỗ mạ xuyên (tấm mạch), tử lỗ mạ thông,
  • mức in sao chuyển,
  • giao dịch đối ứng thông qua môi giới (chứng khoán),
  • dây quấn kiểu lõi bọc,
  • cầu xe chạy giữa,
  • bao bì trong suốt,
  • Thành Ngữ:, to fall through, h?ng, th?t b?i; không di d?n k?t qu? nào
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top