Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waggon” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • toa xe thùng chở ga hóa lỏng,
  • toa xe vận chuyển thép thỏi nóng,
  • đường dành cho các toa hàng,
  • theo dõi toa xe hàng,
  • laze agon iôn hóa,
  • thời gian dừng của toa xe hàng,
  • Idioms: to be in the band -wagon, Đứng về phe thắng cử
  • phí cấp toa xe hàng,
  • Thành Ngữ:, the tail wagging the dog, cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát
  • tối ưu hoá luồng toa xe hàng rỗng,
  • đai ốc sáu cạnh,
  • Thành Ngữ:, to hitch one's wagon to a star, làm việc quá sức (khả năng) mình
  • toa xe mặt bằng chuyên dùng chở ống,
  • toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ súc,
  • toa xe mặt bằng chuyên dùng chở rơ moóc,
  • cái hãm cố định treo vào thùng xe,
  • toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn,
  • Idioms: to have a maggot in one 's head, có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top