Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Excused absence” Tìm theo Từ (187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (187 Kết quả)

  • phạm nhân, the accuse was/were acquitted of the charge, phạm nhân được tuyên bố trắng án.
  • / 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • thuế môn bài, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ,
  • nhân viên thu thuế,
  • anbuminoza niệu bence jones,
  • tem thuế,
  • khi ta phải xa người ta yêu thương,ta càng thêm yêu họ, càng xa càng nhớ, oxford dictionary: used to say that when you are away from sb that you love,you love them even more.
  • thuế gián tiếp tiêu thụ, thuế doanh nghiệp, thuế gián thu, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ, federal excise tax, thuế hàng hóa liên bang
  • thuế bán lẻ,
  • phòng công quản, sở thuế vụ,
  • giấy phép của cuc thuế, giấy phép của cục thuế,
  • chất chiết từ thịt bò,
  • chủ yếu là, cốt yếu,
  • đã ký thành hai bản,
  • dụng cụ đo tụ dòng,
  • chùm iôn đã điều tiêu,
  • ăng ten kích thích song song,
  • đynamô kích từ độc lập, đynamô kích từ tách riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top